• Tính từ

    Hai mươi
    Vingt ans
    hai mươi tuổi; tuổi hai mươi
    (thứ) hai mươi
    Page vingt
    trang hai mươi
    Nhiều
    Je vous l'ai dit vingt fois
    tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi
    vingt-quatre heures
    một ngày tròn
    Danh từ giống đực
    Hai mươi
    Số hai mươi
    Ngày hai mươi
    Đồng âm Vain, vin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X