• Danh từ giống cái

    Tính chất nam giới
    Homme dépouillé de sa virilité
    người mất tính chất nam giới
    Khả năng có con (của đàn ông)
    Sự hùng tráng, sự rắn rỏi
    Virilité de caractère
    sự rắn rỏi của tính tình

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X