• Phó từ

    Nhanh nhẹn
    Il se tourna vivement
    anh ta nhanh nhẹn quay lại
    Rực rỡ
    Des tissus vivement colorés
    những thứ vải có màu rực rỡ
    Mạnh mẽ; gay gắt
    Répliquer vivement
    đáp lại mạnh mẽ
    Sâu sắc
    Être vivement ému
    cảm động sâu sắc
    Thán từ
    Nhanh lên!
    Mong cho mau đến!
    Phản nghĩa Doucement, lentement; faiblement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X