• Nội động từ

    Sống lay lắt, lay lắt
    Un homme qui vivote
    một người sống lay lắt
    Usine qui ne fait que vivoter
    nhà máy chỉ còn lay lắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X