• Danh từ giống cái

    Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
    Mettre un cheval sur les voltes
    cho ngựa chạy vòng quanh
    Sự quay nửa vòng
    (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vontơ
    (đánh bài) (đánh cờ) như vote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X