• Tính từ

    Tầm thường; dung tục
    Pensée vulgaire
    tư tưởng tầm thường
    Manières vulgaires
    cử chỉ dung tục
    Thông thường; bình thường
    Nom vulgaire d'une plante
    tên thông thường của một cây
    Un vulgaire passant de la rue
    một người qua đường bình thường
    langue vulgaire
    ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na
    Phản nghĩa Distingué, fin. Original, remarquable.

    Danh từ giống đực

    (văn học) cái tầm thường
    Le vulgaire et le sublime
    cái tầm thường và cái cao cả
    (từ cũ, nghĩa cũ) người thường; quần chúng
    Phản nghĩa Aristocrate, élite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X