• Thông dụng

    Động từ.

    To embrace; to hug; to take in one's arms.
    ôm đầu
    to take one's head in one's hands.
    Nurse; nurture.
    ôm một giấc mộng to lớn
    to nurture a great dream.
    To take on;
    ôm nhiều việc quá
    to take on too many jobs.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    embrace

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    amplexus
    slim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    braise
    lot
    lean

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X