• Thông dụng

    Động từ

    To evade paying, to refuse to pay
    chủ ăn quịt tiền công của thợ
    the employer evades paying the workers
    ăn quịt nợ
    to evade paying one's debt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X