• Thông dụng

    Push out, push up (from below).
    Giun đùn đất
    Worms push up earth.
    Khói đùn từ mặt đất lên
    Smoke coiled up from the earth.
    Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
    Đùn việc khó cho người khác
    To shift to another person.
    Cũn nói ỉa đùn+Shit oneself (of chindren).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X