• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    insurant
    insured

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    insured
    giá trị (được) bảo hiểm
    insured value
    giá trị được bảo hiểm
    insured value
    ngân bằng được bảo hiểm
    insured bank
    người được bảo hiểm
    life insured
    người được bảo hiểm
    person insured
    người được bảo hiểm phụ
    additional insured (the...)
    nhân mạng được bảo hiểm
    life assured (insured)
    rủi ro được bảo hiểm
    perils insured
    số tiền được bảo hiểm
    insured amount
    sự tái lập số tiền được bảo hiểm
    reinstatement of the sum insured
    tài sản được bảo hiểm
    property insured
    trái phiếu được bảo hiểm
    insured bond
    đối tượng được bảo hiểm
    object insured
    đối tượng được bảo hiểm
    subject-matter insured

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X