-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
insured
- giá trị (được) bảo hiểm
- insured value
- giá trị được bảo hiểm
- insured value
- ngân bằng được bảo hiểm
- insured bank
- người được bảo hiểm
- life insured
- người được bảo hiểm
- person insured
- người được bảo hiểm phụ
- additional insured (the...)
- nhân mạng được bảo hiểm
- life assured (insured)
- rủi ro được bảo hiểm
- perils insured
- số tiền được bảo hiểm
- insured amount
- sự tái lập số tiền được bảo hiểm
- reinstatement of the sum insured
- tài sản được bảo hiểm
- property insured
- trái phiếu được bảo hiểm
- insured bond
- đối tượng được bảo hiểm
- object insured
- đối tượng được bảo hiểm
- subject-matter insured
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ