-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
card
- bộ phiếu
- card index
- bộ sao chép phiếu
- card duplicator
- bộ sắp xếp phiếu
- card sorter
- bộ xử lý phiếu
- card handler
- bộ đọc phiếu
- card reader (CR)
- bộ đọc phiếu
- CR (cardreader)
- bộ đọc phiếu ảo
- virtual card reader
- bộ đọc phiếu tuần tự
- serial card reader
- cầu phiếu (đục) lỗ
- punched card bridge
- chồng phiếu đục lỗ
- punched card column
- cơ cấu nạp phiếu
- card feed
- cơ cấu xử lý phiếu
- card handling mechanism
- cột phiếu
- card column
- dòng trên phiếu đục lỗ
- punched-card line
- dung lượng của phiếu đục lỗ
- punched card capacity
- gói phiếu
- card pack
- hệ thống số của phiếu đục lỗ
- digital grid of punched card
- hộc xếp phiếu thành chồng
- card stacker
- hộp đẩy phiếu
- card Hooper
- khay chứa phiếu đục lỗ
- punched-card carrying tray
- khay hứng phiếu
- card chute
- khay sửa phiếu
- card tray
- khổ phiếu
- card format
- mã phiếu
- card code
- maket phiếu lỗ
- punched card layout
- mặt phiếu
- card face
- máy in phiếu lỗ
- punched card printer
- máy kiểm lại phiếu
- card reconditioner
- máy tạo rãnh phiếu
- card groover
- máy xuyên phiếu
- punch, card machine
- máy đọc phiếu
- card reader unit
- máy đọc phiếu
- reader (card)
- máy đọc phiếu (máy 2501)
- card reader
- máy đọc phiếu đục lỗ
- PCM (Punchedcard machine)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- punched-card machine (PCM)
- máy đục phiếu
- card punch
- miền phiếu
- card field
- nề phiếu
- card edge
- người kéo phiếu
- card puller
- người đục phiếu
- card puncher
- phiếu (đúc) lỗ
- tap card
- phiếu bản ghi điều khiển
- control record card
- phiếu chỉ dẫn
- indicator card
- phiếu chín mươi cột
- ninety-column card
- phiếu chín mươi sáu cột
- ninety-six-column card
- phiếu chính
- master card
- phiếu chuyển
- transfer card
- phiếu chuyển tiếp
- transition card
- phiếu có cuống (để gắn)
- stub card
- phiếu có góc cắt
- corner cut card
- phiếu có góc tròn
- round cornered card
- phiếu có ít cột
- short card
- phiếu có đục lỗ
- punched card
- phiếu cuối tập tin
- end-of-file card
- phiếu dữ liệu nguồn
- source data card
- phiếu gấp đôi
- double card
- phiếu ghi công việc
- job card
- phiếu giám định
- identification card
- phiếu giấy
- paper card
- phiếu hồ sơ
- file card
- phiếu Hollerith
- Hollerith card
- phiếu kết quả
- output card
- phiếu kết thúc sự truyền
- end-or-transmission card
- phiếu khía rãnh ở lề
- margirl.-notched card
- phiếu kiểm tra
- test card
- phiếu lập bảng
- tabulating card
- phiếu liên tục
- continuous card
- phiếu lỗ chính
- permanent card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
- peek-a-boo card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
- visual selection card
- phiếu lỗ cố định
- permanent card
- phiếu lỗ hay sử dụng
- permanent card
- phiếu lộ mẫu
- pattern card
- phiếu lỗ đã đánh số hiệu
- mark sensing card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- machine sorted card
- phiếu ngắn
- short card
- phiếu nguyên công
- operating card
- phiếu nhị phân
- binary card
- phiếu nhị phân theo hàng
- row binary card
- phiếu ra
- output card
- phiếu sở hữu
- proprietary card
- phiếu sửa chữa
- repair card
- phiếu tham số
- parameter card
- phiếu thử
- test card
- phiếu tiếp theo
- trailer card
- phiếu tóm tắt
- summary card
- phiếu trắng
- blank card
- phiếu điều khiển
- control card
- phiếu định mức
- limit inventory card
- phiếu đục lỗ
- aperture card
- phiếu đục lỗ
- perforated card
- phiếu đục lỗ
- punch (ed) card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- phiếu đục lỗ
- punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- manual punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở lề
- margin.-punched card
- phiếu đục lỗ theo nhị phân
- binary punch card
- phiếu được tráng phủ
- coated card
- sự dẫn phiếu
- card drive
- sự kiểm phiếu
- card verifying
- sự đếm phiếu
- card count
- tập tin trên phiếu đục lỗ
- punch card file
- thiết bị đọc phiếu
- CR (cardreader)
- thiết bị đọc phiếu song song
- parallel card reader
- thiết bị đục lỗ phiếu
- card punch unit
- tốc độ đẩy phiếu
- card speed
- trường phiếu đục lỗ
- punched-card field
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punch card operated
- điều khiển bằng phiếu
- card-controlled
sheet
- phiếu catalo
- file sheet
- phiếu danh mục
- file sheet
- phiếu gửi
- dispatch sheet
- phiếu hướng dẫn
- instruction sheet
- phiếu kiểm tra
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- flow sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- process sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- route sheet
- phiếu thử (máy, khí cụ)
- inspection sheet
- phiếu điều phái
- dispatch sheet
- phiếu định giá
- cost sheet
- phiếu đo
- gaging sheet
- phiếu đục lỗ
- perforated sheet
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
card
- bảng (phiếu) chạy tàu
- sailing card
- bộ phiếu (thư mục)
- card catalogue
- chế độ ghi sổ trên phiếu
- book keeping by card system
- hệ thống phiếu chỉ số
- card index system
- hộp phiếu
- index card box
- hộp phiếu quay
- rotating card index
- hộp đựng phiếu
- card index box
- phiếu bảo hành
- guarantee card
- phiếu bảo hành
- warranty card
- phiếu chấm công
- time card
- phiếu chấp thuận tái đầu tư
- reinvestment authorization card
- phiếu cơ toán
- punch card
- phiếu cơ toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng)
- punch card
- phiếu công tác
- job card
- phiếu công đoạn sản xuất
- route card
- phiếu ghi chi phí cho công việc
- job card
- phiếu lên bờ
- landing card
- phiếu lên bờ (từ tàu)
- landing card
- phiếu lên tàu
- boarding card
- phiếu nhận dạng nhân viên
- personnel file card
- phiếu phí công việc
- job card
- phiếu quá trình của khách
- guest history card
- phiếu quy trình công nghệ
- route card
- phiếu rời
- loose card
- phiếu sản xuất
- job card
- phiếu thời gian thao tác
- time card
- phiếu tín dụng vàng
- gold card
- phiếu trả lời
- response card
- phiếu trả lời
- return card
- phiếu trả lời (qua bưu điện)
- mailing card (mailing-card)
- phiếu xuống đất
- landing card
- phiếu xuống đất (từ máy bay)
- landing card
- phiếu đánh giá
- rate card
- phiếu đến/đi
- E/D card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- thẻ chi phiếu
- cheque card
- tủ phiếu
- card index filing cabinet
note
- cổ phiếu chia lời
- profit-sharing note
- công khố phiếu kho bạc trung hạn
- treasury note
- công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
- treasury note
- giấy báo mua bán cổ phiếu
- contract note
- giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
- bond anticipation note
- người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note bearer
- phiếu bán (chứng khoán)
- sold note
- phiếu bán (chứng khoán)
- sold note (sold-note)
- phiếu bán hàng
- sale note
- phiếu bán hàng
- sales note
- phiếu bảo hiểm
- cover note
- phiếu bảo trì
- maintenance note
- phiếu cân lượng của bến cảng
- dock weight note
- phiếu cất hàng (lên tàu)
- backed note
- phiếu chất hàng
- receiving note
- phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền)
- berth note
- phiếu chở
- through consignment note
- phiếu chở hàng
- consignment note
- phiếu cước
- freight note
- phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
- freight note
- phiếu cước xe tải
- cartage note
- phiếu ghi tiền trả
- account note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash remittance note
- phiếu giao hàng
- delivery note
- phiếu giao hàng nợ thuế
- dandy note
- phiếu giao ước
- contract note
- phiếu gởi hàng
- delivery note
- phiếu gởi hàng suốt
- through consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sông
- inland waterway consignment note
- phiếu gửi hàng
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- delivery note
- phiếu gửi hàng (bưu kiện)
- dispatching note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi tiền
- cash remittance note
- phiếu hợp đồng
- contract note
- phiếu khám không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán châu Âu
- Euro note
- phiếu khoán chiết khấu
- note on discount
- phiếu khoán chung
- joint note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- long-term note payable
- phiếu khoán không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán không có bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán ký danh
- special note
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- phiếu khoán sinh lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- bearer note
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note at sight
- phiếu khoán trong nước
- inland note
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note dishonoured
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán đơn danh
- single name note
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- phiếu lưu thông
- currency note and certificate
- phiếu mua (chứng khoán)
- bought note
- phiếu nhận hàng
- delivery note
- phiếu nhờ thu
- collecting note
- phiếu nợ phải thu
- note receivable
- phiếu nợ phải trả
- note payable
- phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
- backed note
- phiếu thế chấp
- collateral note
- phiếu thỉnh cầu
- request note
- phiếu thu tiền bên nợ
- debit note
- phiếu tính phí bảo hiểm
- premium note
- phiếu tính vận phí
- freight note
- phiếu trả góp
- installment note
- phiếu trả tiền dần
- instalment note
- phiếu trái phiếu
- bond note
- phiếu trọng lượng
- weight note
- phiếu ứng trước thuế
- tax anticipation note
- phiếu xác nhận
- confirmation note
- phiếu xuất kho hải quan
- bond note
- phiếu xuất kho vật liệu
- material delivered note
- phiếu đăng ký chở hàng
- freight booking note
- phiếu đoán đơn danh
- single name note
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note journal
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage note servicing
- sự triển hạn phiếu khoán
- note renewal
- thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
- note issuance (orpurchase) facility
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- flip-flop floating- rate note
- Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
- Multi-component euro note
- trái phiếu công trình
- project note
- trái phiếu giá lên
- bull note
- trái phiếu giá xuống
- bear note
- trái phiếu kho bạc trung hạn
- treasury note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- variable-rate demand note
- trái phiếu lãi suất giảm dần
- step down note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- deferred coupon note
- trái phiếu trước thu nhập
- revenue anticipation note
- trái phiếu địa phương
- municipal note
order
- bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
- endorsement to order
- bưu phiếu
- postal order
- bưu phiếu điện báo
- telegraphic money order
- hoán phiếu
- exchange order
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu chỉ thị
- bill drawn to order
- hối phiếu du lịch
- tour order
- hối phiếu ngân hàng
- order on a bank
- hối phiếu quốc tế
- international money order
- phiếu chất hàng
- shipping order
- phiếu chuyển tiền
- money order (money-order)
- phiếu chuyển tiền gạch chéo
- crossed money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bank money order
- phiếu chuyển tiền quốc tế
- international money order
- phiếu chuyển tiền trong nước
- inland money order
- phiếu công tác
- shop order
- phiếu du lịch ARC
- ARC tour order
- Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket
- order memorandum
- phiếu giao hàng
- copy order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
- order paper
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- inspection order
- phiếu lệnh
- order ticket
- phiếu mua vật liệu
- materials purchase order
- phiếu nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- receiving order
- phiếu phân phối công tác
- job order
- phiếu sản xuất
- job order
- phiếu trả tiền mặt
- cash order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign money order
- phiếu trao đổi
- exchange order
- phiếu xuất kho
- delivery order
- phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
- insertion order
- phiếu đặt hàng
- order form
- phiếu đặt hàng
- order sheet
- phiếu đặt vé tập thể
- group booking order
- phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
- postal order
- trái phiếu ký danh
- order bond
sheet
- bản kê lãi phiếu
- coupon sheet
- phiếu chấm công
- time sheet
- phiếu gặp
- contact sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
- time sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu hiện diện
- time sheet
- phiếu kho
- stock sheet (stock-sheet)
- phiếu kiểm danh
- time sheet
- phiếu kiểm hàng
- tally sheet (tally-sheet)
- phiếu làm việc
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
- work sheet
- phiếu phân phối vật liệu
- distribution sheet of store
- phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
- application & allotment sheet
- phiếu sản xuất
- cost sheet
- phiếu số điểm
- in-tally sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phiếu tiếp khách
- contact sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- job cost sheet
- phiếu trả lương
- wage sheet
- phiếu xanh
- green sheet
- phiếu đặt hàng
- order sheet
slip
- giấy báo ký phát hối phiếu
- advice slip
- phiếu bán hàng
- sales slip
- phiếu báo từ chối bản thảo
- rejection slip
- phiếu chuyển tiền
- remittance slip
- phiếu ghi chép doanh vụ
- marking slip
- phiếu ghi giao dịch
- dealing slip
- phiếu giao hàng
- delivery slip
- phiếu giao hàng
- packing slip
- phiếu gởi
- routing slip
- phiếu gửi
- distribution slip
- phiếu gửi tiền
- deposit slip
- phiếu lương
- pay slip
- phiếu nhận tiền
- receiving slip
- phiếu nhận tiền mặt
- cash slip
- phiếu nộp tiền
- deposit slip
- phiếu nộp tiền
- paying-in slip
- phiếu nộp tiền
- payment slip
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu rút tiền
- withdrawal slip
- phiếu rút tiền (ngân hàng)
- withdrawal slip
- phiếu thanh toán
- remittance slip
- phiếu thu
- receipt slip
- phiếu thu ngân
- sales slip
- phiếu trả lại vật liệu
- material credit slip
- phiếu trả lương
- pay slip
- phiếu trả tiền
- credit slip
- phiếu trả tiền
- remittance slip
- phiếu trả tiền thay thế
- substitute slip
- phiếu truy hồi (tài khoản)
- reference slip
- phiếu xác nhận
- confirmation slip
- phiếu xuất kho
- delivery slip
- phiếu đặt hàng
- orders slip
- phiếu đổi tiền
- bank slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- tonnage slip
ticket
- phiếu bán tiền mặt
- cash ticket
- phiếu báo bên nợ
- debit ticket
- phiếu cầm đồ
- pawn ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
- work ticket
- phiếu công việc
- job ticket
- phiếu hành lý đôi cân
- excess baggage ticket
- phiếu làm việc
- work ticket
- phiếu lệnh
- order ticket
- phiếu tại sàn
- floor ticket
- phiếu tặng
- complementary ticket
- phiếu đánh giá
- prize ticket
- phiếu định danh
- name ticket
- phiếu đổi tặng phẩm
- exchange ticket
- sổ hạn kỳ thương phiếu
- ticket file
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ