• Thông dụng

    Compensate for (someone's trouble...)
    Đền công sức bỏ ra
    To compensate ( somebody ) for the energy he has spent

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compensate
    compensation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    indemnify
    offset
    restitution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X