• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu động
    dynamic data set definition
    data set definition (DSD)
    DSD (data set definition)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X