• Thông dụng

    Danh từ.

    Dense; meaning; impont.
    chữ này nghĩa
    What does this word mean?

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    meaning
    bổ nghĩa
    meaning supplement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X