• Thông dụng

    Towards; with.
    Thái độ của đối với tôi
    His attitude towards me.
    Nghiêm khắc đối với con cái
    Severe with one's children.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    about

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vis-à-vis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X