• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    homologous
    dãy đồng đẳng
    homologous series
    dãy đồng đẳng (hóa dầu)
    homologous series
    on grade

    Giải thích VN: cùng cấp độ hoặc tầm [[cao. ]]

    Giải thích EN: On or at the same level or elevation.

    peer-to-peer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X