• Thông dụng

    Take a roundabout route.đì
    (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
    (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down.
    Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
    To be talked to by the teacher for laziness.

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    go-about

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bypass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X