• Thông dụng

    [Be] lazy, [be] slothful.
    Cậu học trò lười
    A lazy pupil.
    lười làm bài tập
    To be too lazy to do one's homework.
    Lười tập thể dục buổi sáng
    To be too lazy to do one's morning exercises.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X