• Thông dụng

    Động từ

    To lurk
    kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
    the murder was lurking in the dense forest
    tưởng xấu ẩn náu trong người
    evil thinking lurks in one

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X