-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
killing
- băng chuyền giết mổ
- killing chain
- chu kỳ giết súc vật
- killing come-up
- dụng cụ giết gia súc
- killing tools
- gia súc giết mổ
- killing cattle
- năng suất giết mổ (gia súc)
- killing capacity
- nơi giết thịt
- killing bed
- phân xưởng giết gia súc
- killing department
- thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
- beef killing equipment
- thiết bị giết thịt gia súc
- killing equipment
- xe giết súc vật trên sàn
- killing floor truck
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ