• Thông dụng

    Động từ

    To kill; to murder
    kẻ giết người
    killer
    To butcher; to slaughter (animals)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kill

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    killing
    băng chuyền giết mổ
    killing chain
    chu kỳ giết súc vật
    killing come-up
    dụng cụ giết gia súc
    killing tools
    gia súc giết mổ
    killing cattle
    năng suất giết mổ (gia súc)
    killing capacity
    nơi giết thịt
    killing bed
    phân xưởng giết gia súc
    killing department
    thiết bị giết thịt (gia súc lớn sừng)
    beef killing equipment
    thiết bị giết thịt gia súc
    killing equipment
    xe giết súc vật trên sàn
    killing floor truck

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X