• Thông dụng

    Động từ

    To rush in; to rush down
    cơn mưa ập xuống
    The rain rushed down

    Phó từ

    With a bang, with a crash, tumultuously
    đóng ập cửa
    to shut the door with a bang, to bang the door shut
    cây đổ ập xuống
    the tree fell with a crash
    quần chúng kéo ập đến
    the masses crowded in tumultuously

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X