• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    service pipe

    Giải thích VN: Một ống nhánh giữa đường ống dùng chính đồng hồ [[cấp. ]]

    Giải thích EN: A branch pipe between a utility main and the primary meter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X