• Thông dụng

    Động từ

    To act as (be) an accomplice to someone , to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
    hắn a tòng với một người bạn để lừa gạt cụ này
    ��he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X