• Thông dụng

    Danh từ.
    Plain

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ice field
    plain
    bán bình nguyên
    worn down plain
    bình nguyên băng
    glacial plain
    bình nguyên cao
    high plain
    table land

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X