• Thông dụng

    Động từ.

    To stop, to block, to seal
    nhét giấy bít khe hở
    to stop a gap with bits of paper
    cây đổ làm bít lối đi
    a fallen tree blocked the way
    Như bịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X