• Thông dụng

    Động từ.

    To spoon-feed
    bón cơm cho trẻ
    to spoon-feed a child on rice
    bón từng thìa cháo cho người bệnh
    to spoon-feed a patient on rice soup
    To fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure
    bón lúa
    to manure rice
    bón ruộng
    to manure a field
    bón vôi để cải tạo đất
    to improve soil with lime
    Tính từ
    Costive, constipated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X