• Thông dụng

    (to have a) metrorrhagia
    sẩy thai bị băng huyết
    to miscarry and have a metrorrhagia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X