-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
blood
- bột huyết
- blood meal
- bột huyết
- blood tank
- bột huyết
- dried blood
- huyết thanh
- blood serum
- huyết đã tách fibrin
- defibrinated blood
- huyết đông
- coagulated blood
- protein huyết thanh
- blood serum protein
- thùng chứa huyết
- blood barrel
- thùng chứa huyết
- blood receiver
- vòng huyết (trứng)
- blood ring
- đốm huyết (trứng hỏng)
- blood spot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ