• Thông dụng

    Danh từ
    blood

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blood
    canh huyết thanh
    blood serum broth
    hồng huyết cầu
    red blood cell
    huyết áp
    blood pressure
    huyết thanh
    blood serum
    huyết tương
    blood plasma
    máy đo huyết áp
    blood pressure meter
    thử nghiệm cholesterol huyết
    blood cholesterol test
    đường huyết
    blood sugar

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blood
    bột huyết
    blood meal
    bột huyết
    blood tank
    bột huyết
    dried blood
    huyết thanh
    blood serum
    huyết đã tách fibrin
    defibrinated blood
    huyết đông
    coagulated blood
    protein huyết thanh
    blood serum protein
    thùng chứa huyết
    blood barrel
    thùng chứa huyết
    blood receiver
    vòng huyết (trứng)
    blood ring
    đốm huyết (trứng hỏng)
    blood spot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X