-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exhaust
- áp suất ngược của khí thải
- exhaust back pressure
- bộ phân tích khí thải hồng ngoại
- infrared exhaust gas analyser
- bộ phân tích khí thải hồng ngoại
- infrared exhaust gas analyzer
- bơm thải khí
- exhaust pump
- buồng hút (không khí thải)
- exhaust chamber
- cacburetơ nung bằng khí thải
- exhaust-lacked carburetor
- cam thải
- exhaust cam
- cam điều khiển xupáp thải
- exhaust cam
- cần mổ của xupáp thải
- exhaust valve rocket arm
- chu kỳ thải
- exhaust cycle
- cửa không khí thải
- exhaust grille
- cửa thải
- exhaust port
- cụm ống thải
- exhaust manifold
- dấu supap thải mở
- exhaust valve opens (EVO)
- dấu supap thải đóng
- exhaust valve closes (EVC)
- dòng không khí thải
- exhaust air flow
- ghi (cửa) không khí thải
- exhaust grille
- ghi gió thải
- exhaust grille
- hệ thống khí thải kép
- dual exhaust system
- hệ thống làm sạch khí thải
- exhaust gas purification (system)
- hệ thống phân tích khí thải
- exhaust gas analysis system
- hệ thống thải
- exhaust system
- hệ thống tuần hoàn khí thải
- exhaust gas recirculation (EGR)
- hơi nước thải
- exhaust steam
- hơi thải
- exhaust steam
- hút chất thải
- exhaust draft
- khí thải
- exhaust emission
- khí thải
- exhaust fume
- khí thải
- exhaust gas
- khí thải chưa xử lí
- raw exhaust gas
- khí thải sót trong xy lanh (2 kỳ)
- residual exhaust gases
- khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô)
- the silence or exhaust gasket is blowing
- khói thải
- exhaust fume
- không khí thải
- exhaust air
- không khí thải ra ngoài
- exhaust air
- luồng không khí thải
- exhaust air stream
- máy bơm thải ra
- exhaust pump
- máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải
- exhaust steam absorption refrigerating machine
- mũ van thải khí
- exhaust valve cap
- nồi hơi dùng hơi thải
- exhaust steam boiler
- nồi ngưng hơi thải
- exhaust steam separator
- ống thải
- exhaust conduit
- ống thải
- exhaust manifold
- ống thải
- exhaust pipe
- ống thải khí
- exhaust pipe
- phanh bằng khí thải
- exhaust brake
- phía bên thải
- exhaust side
- quá trình thải
- exhaust process
- quạt hút thải
- exhaust ventilator
- quạt thải
- exhaust ventilator
- quạt thải khí
- exhaust fan
- quạt thông khí thải
- exhaust fan
- quạt đẩy thải
- exhaust fan
- quy định lượng khí thải
- exhaust emission regulations
- quy định lượng khí thải
- exhaust emission standards
- sự làm sạch khí thải
- exhaust gas cleaning
- sự ô nhiễm củakhí thải
- exhaust pollutants
- sự phát tán khí thải
- exhaust gas emission
- sự tái sinh khí thải
- exhaust recycling
- sự thải khí
- air exhaust
- sự xử lý khí thải
- exhaust treatment
- tăng áp bằng khí thải
- exhaust turbocharging
- thải khí
- air exhaust
- thì thải
- exhaust stroke
- thiết bị làm sạch khí thải
- exhaust cleaning installation
- thiết bị phân tích khí thải
- exhaust gas analyzer
- thùng thải
- exhaust tank
- thuốc hiện ảnh thải ra
- exhaust developer
- trục cam thải
- exhaust cam (shaft)
- van thải
- exhaust valve
- đem thải
- pass to exhaust
- động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
- inlet over exhaust engine (IOEengine)
- đường thải
- exhaust line
refuse
- bãi chất thải
- refuse dump
- bãi chôn rác thải
- refuse disposal site
- bãi phế thải
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
- refuse dump
- chất thải công nghiệp
- industrial refuse
- chất thải công nghiệp
- trade refuse
- dịch vụ khử bỏ rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ thu gom rác thải
- refuse collection service
- hố chất phế thải
- refuse cell
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- refuse deposition technique
- lò đốt chất thải
- refuse incineration plant
- lò đốt rác thải
- refuse incineration plant
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- nhà máy phân loại chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy tách phế thải
- refuse sack collection
- nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
- refuse transfer station
- ống thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải rác
- refuse chute
- phế thải lò
- firing refuse
- phế thải nổi
- floating refuse
- sự khử bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự lật đổ phế thải
- refuse separation plant
- sự lên men chất thải
- fermentation of refuse
- sự thiêu đốt phế thải
- refuse incineration
- sự thu gom rác thải
- refuse collection
- sự vứt bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự xử lý chất thải
- refuse processing
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ