• Thông dụng

    Tính từ

    Paralyzed, crippled
    bệnh bại liệt
    polio (-myelitis)
    dịch bại liệt
    a polio epidemic
    tiêm phòng bại liệt
    to give anti-polio inoculations

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X