-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compile
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- biên dịch
- compile (vs)
- biên dịch byte
- byte-compile
- biên dịch không lỗi
- clean compile
- khoảng thời gian dịch
- compile duration
- mảng thời gian biên dịch
- compile time array
- pha biên dịch
- compile phase
- thời gian biên dịch
- compile duration
- thời gian biên dịch
- compile time
- thời khoảng biên dịch
- compile duration
shift
- bộ chuyển đổi dịch tần số
- frequency shift converter
- bộ dao động dịch pha
- phase-shift oscillator
- bộ ghi dịch
- shift register
- bộ ghi dịch
- Shift Register (SR)
- bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
- Linear Feedback Shift Register (LFSR)
- bộ ghi dịch từ
- magnetic shift register
- bộ phân biệt dịch pha
- phase-shift discriminator
- bộ số học dịch chuyển
- shift arithmetic unit
- bộ tạo chức năng ghi dịch
- Shift Register generator (SRG)
- cầu dịch pha
- phase-shift bridge
- chức năng dịch chuyển
- shift function
- chuyển dịch chữ
- Letter-Shift (LS)
- chuyển dịch tần số
- frequency shift
- chuyển dịch đơn
- single shift
- dịch bậc
- case shift
- dịch chuyển
- shift (vs)
- dịch chuyển (của) điểm cận nhật
- perihelion shift
- dịch chuyển (do) đồng vị
- isotope shift
- dịch chuyển chữ cái
- alphabetic shift
- dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- dịch chuyển hình
- FIGS (figuresshift)
- dịch chuyển hình
- figure shift
- dịch chuyển hình
- figures shift (FIGS)
- dịch chuyển kiểu
- mode shift
- dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- dịch chuyển lôgic
- logical shift
- dịch chuyển mạch
- circuit shift
- dịch chuyển nhị phân
- binary shift
- dịch chuyển pha
- phase shift
- dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- dịch chuyển về bên trái
- left shift
- dịch chuyển vòng
- circular shift
- dịch chuyển vòng
- ecyclic shift
- dịch chuyển vòng
- end-around shift
- dịch chuyển vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
- gravitational red shift
- dịch hình
- Figure - Shift (FS)
- dịch lôgic bên phải
- Shift Logical Right (SHR)
- dịch lôgic bên trái
- Shift Logical Left (SHL)
- dịch pha
- phase-shift
- dịch phải
- right shift (bitwise, arithmetic)
- dịch phải
- shift-right
- dịch ra từ thanh ghi
- Shift-Out (SO)
- dịch số học bên phải
- Shift Arithmetic Right (SAR)
- dịch sóng mang
- carrier shift
- dịch thanh ghi
- shift register
- dịch trái
- left shift
- dịch trái
- left shift (bitwise, arithmetic)
- dịch trái
- shift-out character
- dịch độ cao âm thanh
- pitch shift
- dòng điện chuyển dịch
- shift current
- hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ
- red-shift
- hiệu ứng chuyển dịch Doppler (phát hiện) vô tuyến
- radar Doppler shift
- khóa dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock
- Khóa dịch cực tiểu Gauxơ
- Gaussian Minimum Shift Keying (GMSK)
- Khóa dịch cực tiểu Gauxơ-điều tần
- Gaussian Minimum Shift Keying Frequency Modulation (GMSK-FM)
- khóa dịch pha liên tục
- Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
- khóa dịch pha nhị phân
- Binary Phase-Shift Keying (BPSK)
- khóa dịch pha nhị phân
- BPSK (binaryphase-shift keying)
- khóa dịch tần kép
- Double Frequency Shift Keying (DFSK)
- khóa dịch tần liên tục
- Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
- kí tự dịch chuyển ra
- shift-out character
- kí tự dịch ra
- shift-out character
- kí tự dịch vào
- shift-in character
- ký tự dịch chuyển
- shift character
- ký tự dịch chuyển không khóa
- non-locking shift character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- lệch dịch
- shift instruction
- lệnh dịch chuyển
- shift instruction
- lệnh dịch thay tổng
- accumulator shift instruction
- mạch dịch pha
- phase-shift circuit
- mạng dịch pha
- phase-shift network
- méo dịch pha
- phase-shift distortion
- micrô dịch chuyển pha
- phase shift microphone
- nhóm dịch chuyển
- shift group
- phay dịch chuyển xiên
- shift fault
- phép dịch
- shift operator
- phép dịch logic
- logic shift
- phép dịch logic
- logical shift
- phép dịch số học
- arithmetic shift
- sự biến điệu dịch tần
- frequency shift modulation
- sự bù dịch tần số
- frequency-shift compensating
- sự chuyển dịch chu trình
- cycle shift
- sự chuyển dịch nhị phân
- binary shift
- sự chuyển dịch tần số
- carrier shift
- sự chuyển dịch tuần hoàn
- cyclic shift
- sự chuyển dịch vòng quanh
- end-around shift
- sự dịch bảng màu
- palette shift
- sự dịch chuyển ảnh
- picture shift
- sự dịch chuyển chữ
- letter shift
- sự dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
- Doppler shift of the transmitted frequency
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial shift
- sự dịch chuyển logic
- logic shift
- sự dịch chuyển logic
- logical shift
- sự dịch chuyển logic phải
- logical shift right
- sự dịch chuyển logic trái
- logical shift left
- sự dịch chuyển mức
- level shift
- sự dịch chuyển ngôn ngữ
- language shift
- sự dịch chuyển ngược
- backward lead, backward shift
- sự dịch chuyển ngưỡng
- threshold shift
- sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
- temporary threshold shift
- sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực
- permanent threshold shift
- sự dịch chuyển pha
- phase shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- circular shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- cyclic shift
- sự dịch chuyển ra
- shift out (SO)
- sự dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- sự dịch chuyển số không
- zero shift
- sự dịch chuyển tần số
- frequency shift-FS
- sự dịch chuyển tuần hoàn
- cyclic shift
- sự dịch chuyển vòng
- cyclic shift
- sự dịch dọc
- longitudinal shift
- sự dịch màu
- color shift
- sự dịch màu
- colour shift
- sự dịch mẫu tự
- letter shift
- sự dịch mức
- level shift
- sự dịch pha
- phase shift
- sự dịch phải
- right shift
- sự dịch tần
- frequency shift
- sự dịch tần số
- frequency shift
- sự dịch tần số tăng
- incremental frequency shift
- sự dịch tần số tín hiệu
- signal frequency shift
- sự truyền dịch tần số
- frequency-shift transmission
- sự xê dịch chổi (điện)
- brush shift
- sự xê dịch tần số
- picture shift
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- phase shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- phase-shift keying (PSK)
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- PSK (phase-shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
- CPSK (coherentphase shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
- CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch tần số
- FSK (frequencyshift keying)
- sự điều biến dịch pha
- phase-shift keying
- sự điều chế dịch âm tần
- audio frequency-shift modulation
- sự điều khiển dịch chuyển
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase shift control
- sự điều khiển dịch pha
- phase-shift control
- sự định tín hiệu dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- thanh ghi dịch
- shift register
- thanh ghi dịch chuyển từ
- magnetic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- toán tử dịch phải
- right-shift operator
- toán tử dịch trái
- left-shift operator
- tụ điện dịch pha
- phase-shift capacitor
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- Amplitude Shift Keying (ASK)
- đánh tín hiệu dịch pha
- phase shift keying
- đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
- narrow band phase shift keying (NBPSK)
- đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
- NBPSK (narrowband phase shift keying)
- đánh tín hiệu dịch pha một phần tư
- QPSK (quaternaryphase shift keying)
- đánh tín hiệu dịch pha nhị phân
- binary phase shift keying (BPSK)
- đánh tín hiệu dịch tần
- frequency shift keying
- điều biến dịch pha
- phase shift keying
- điều biến dịch tần số
- frequency shift keying
- điều chế biên độ với khóa dịch pha
- Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
- điều chế dịch pha cầu phương bù
- Offset-Quadrature Phase-Shift Keying (O-QPSK)
- điều chế dịch pha vi sai
- Differential Phase - Shift Keying (DPSK)
- điều chế dịch tần âm thanh
- Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
- điều chế dịch tần nhất quần
- Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
- điều chế dịch tần tự động
- Automatic Frequency Shift Keying (AFSK)
- độ dịch chuyển Knight
- Knight shift
- độ dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- độ dịch chuyển lôgic
- logical shift
- độ dịch chuyển lôgic phải
- logical shift right
- độ dịch chuyển lôgic trái
- logical shift left
- độ dịch chuyển pha
- phase shift
- độ dịch chuyển tầm đo
- span shift
- độ dịch chuyển vòng
- ring shift
- độ dịch Doppler
- Doppler shift
- độ dịch màu
- color shift
- độ dịch màu
- colour shift
- độ dịch pha
- phase shift
- độ dịch tần
- frequency shift
- đưa vào, dịch vào
- Shift-In (SI)
- đứt gãy dịch chuyển xiên
- shift fault
translation
- bảng dịch
- translation table
- bảng dịch ký tự
- character translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- reference code translation table
- bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
- Graphics Address Translation Table (GATT)
- bộ nhớ đệm dịch địa chỉ
- address translation cache
- bộ đệm dịch
- translation buffer
- bộ đệm dịch dữ liệu
- data translation buffer
- chương trình dịch
- translation program
- chương trình dịch ngôn ngữ
- language translation program
- cổng thông dịch địa chỉ
- Address Translation Gateway (ATG)
- dịch chương trình
- program translation
- dịch ký tự
- character translation
- dịch máy
- machine translation
- dịch máy tự động
- automatic, machine translation
- dịch ngôn ngữ tự động
- automatic language translation
- dịch nhờ máy tính
- computer aided translation
- dịch tiếng Nhật
- Japanese translation
- Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
- Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
- dịch từ có lệnh kênh
- channel command word translation
- dịch tự động
- machine translation
- dịch vụ thông dịch mã số
- Number Translation Service (NTS)
- dịch địa chỉ khối
- Block Address Translation (BAT)
- dịch địa chỉ mạng
- Network Address Translation (NAT)
- dịch địa chỉ động
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- Dynamic Address Translation (DAT)
- hệ thống dịch thuộc tính
- ATS (attributetranslation system)
- hệ thống dịch thuộc tính
- attribute translation system (ATS)
- lỗi biên dịch tần số SSB
- SSB frequency translation error
- mã điểm dịch
- Translation Point Code (TPC)
- máy dịch
- translation surface
- ngoại lệ dịch trang
- page translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment translation exception
- ngoại lệ trong dịch trang
- page translation exception
- Nhận biết/Thông dịch gói tự động
- Automated Packet Recognition/Translation (APART)
- phương tiện dịch bí danh
- alias name translation facility
- sai lệch dịch chuyển tần số
- frequency translation error
- sự dịch
- translation (vs)
- sự dịch bằng máy tính
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch bằng máy tính
- computer-aided translation (CAT)
- sự dịch chuyển tần số
- frequency translation
- sự dịch cơ
- mechanical translation
- sự dịch có máy tính hỗ trợ
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch công thức
- formula translation
- sự dịch ký tự
- character translation
- sự dịch mã
- code translation
- sự dịch máy
- machine translation
- sự dịch máy
- machine translation (MT)
- sự dịch máy
- MT (machinetranslation)
- sự dịch một đối một
- one-for-one translation
- sự dịch riêng rẽ
- separate translation
- sự dịch tách biệt
- separate translation
- sự dịch tần số laser
- laser frequency translation
- sự dịch tập tin
- file translation
- sự dịch tên
- name translation
- sự dịch thuật toán
- algorithm translation
- sự dịch địa chỉ
- address translation
- sự dịch địa chỉ mạng
- network address translation (NAT)
- sự dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- tâm diễn dịch phím mã
- CKTC (crypto-graphic key translation center)
- thiết bị dịch kênh
- Channel Translation Equipment (CTE)
- thời gian biên dịch
- translation time
- thuật toán dịch
- translation algorithm
- tốc độ chuyển dịch
- translation speed
- trung tâm diễn dịch mật mã
- cryptographic key translation center (CKT)
- trước khi dịch
- pre-translation (abbr)
- đặc điểm dịch ngôn ngữ
- language translation feature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ