• Thông dụng

    Broad,square.
    Cằm bạnh
    A square chin.
    Quai hàm bạnh vuông Broad square [[jaws =]]
    Broadish, squarish.
    Open wide with force.
    Bạnh quai hàm ra
    To open wide one's jaws.
    Bạnh cổ lên cãi khẩu ngữ
    To talk back.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X