• Thông dụng

    Handle.
    Quai làn
    a basket handle.
    Quai chảo a pan handle [[ -Strap]] [[ =]]
    A sandal strap.
    Quai
    A hat strap.
    Râu quai nón
    Whiskers.
    (thông tục) Fetch.
    Quai cho một quả vào mặt
    To fetch someone a blow on the face.
    Hit,beat.
    Quai búa
    To beat with a hammer; to hammer.
    Xem đê quai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ansa
    quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis)
    ansa hypogiossi
    quai tĩnh mạch noãn hoàng
    ansa vitellina
    brackets
    cramp
    quai kẹp ngói
    tile cramp
    cramp-iron
    hardware
    loop
    hội chứng quai ruột tới
    afferent-loop syndrome
    hội chứng quai
    stagnant loop syndrome
    quai cuống não
    peduncular loop
    lug
    shackle
    snap ring
    snare
    staple
    tab

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X