• Thông dụng

    Danh từ

    capability, ability
    Skill and spirit combined; stuff
    rèn luyện bản lĩnh chiến đấu
    to train one's fighting skill and spirit
    người bản lĩnh vững vàng
    a man of a firm stuff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X