• Thông dụng

    Press the button.
    Chiến tranh bấm nút
    A press-button war[face].

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    press button

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X