-
Thông dụng
Press, touch, feel.
- Bấm nút điện
- To press an electric button.
- Bấm phím đàn
- To touch a key (on a musical instrument).
- Bấm quả ổi xem đã chín chưa
- To feel a guava to make sure whether it is ripe or not.
- Bấm đèn pin
- To press the button of a torch, to flash a torch.
- Bấm nhau cười khúc khích
- To signal to each other by a touch of the finger anf giggle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ