• Thông dụng

    Danh từ.

    Cork; stopper; stoople.
    mở nút
    to uncork.
    Button.

    Danh từ.

    Knot.
    thắt nút
    to tie a knot.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    back cylinder cover
    bib
    bull plug
    butt
    cork
    dutchman
    end cap
    fuse
    junction point
    knob
    knot
    loop
    lug
    match
    nodal
    node (Network)
    plug
    saddle point
    slug
    spile
    spung
    stopper
    stopple
    tap
    tenon
    trenail
    break
    chap
    choppy
    crack
    cracking
    craze
    jointed
    rupture
    seamy
    split
    strut off

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cap
    hood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X