• Thông dụng

    Tính từ

    Unlucky
    việc bất trắc
    an unlucky event, a mishap
    phòng khi bất trắc
    in prevention of mishaps
    đề phòng mọi bất trắc
    to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies
    Knavish (nói về người)
    con người bất trắc
    a knavish person

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    risk
    rủi ro bất trắc
    risk and uncertainty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X