• Thông dụng

    Danh từ

    Case; time
    đôi khi
    at times
    khi cần
    in case of need

    Phó từ

    When; while
    tôi đi chơi khi ta đang học
    I go around while she was studying
    Động từ
    to slight; to despise

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    when

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gas
    gaseous
    gassy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X