• Thông dụng

    Tính từ

    Tender, immature, green
    cua bấy
    a shedder
    Meltingly soft, pulpy
    quả chuối chín bấy
    a meltingly ripe banana
    nát bấy
    crushed to pulp
    bấy như tương
    pulpy like soya paste

    Danh từ

    So much
    bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin
    so much bitterness, so much faith
    Then
    từ bấy đến nay
    from then up to now

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X