• Thông dụng

    Danh từ
    Quail

    Tính từ

    Hot (like pepper)
    quả ớt cay
    the chilli pod is stingingly hot
    Pungent, stinging, pricking, acrid
    mắt bị cay khói
    eyes stung by smoke
    mắt cay thiếu ngủ
    eyes having a pricking sensation from lack of sleep
    bị một vố rất cay
    to receive a stinging blow
    Set on, bent on
    con bạc cay ăn cay gỡ
    a gambler set on winning and on making good his losses
    đang cay làm việc ấy
    he is set on that job
    ghét cay ghét đắng
    to hate like poison, to hate bitterly

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pungent
    plough
    plow
    dendron
    plant
    stem
    bed out
    cultivate
    implant
    transplant

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hot
    piquant
    pungent
    tart
    tree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X