-
Thông dụng
Số từ
Nine, ninth
- một trăm lẻ chín
- a hundred and nine
- hai nghìn chín
- two thousand nine hundred
- rằm tháng chín
- the 15th day of the ninth month
- chín người mười ý
- Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
- chín từng mây
- cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
- chín bỏ làm mười
- to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate
- đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện
- ��Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ