• Thông dụng

    Danh từ

    Kidney (of animals raised for meat)
    bầu dục lợn
    pigs kidneys
    (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval
    cái khay bầu dục
    an oval tray
    chiếc gương hình bầu dục
    an oval mirror

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X