• Thông dụng

    Danh từ

    A (unit of)
    chiếc đũa
    a chopstick
    chiếc giày
    a shoe
    chiếc nón
    a hat
    chiếc đồng hồ
    a watch
    chiếc máy bay
    a plane
    chiếc
    a leaf

    Tính từ

    Single
    chăn đơn gối chiếc
    Companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    piece

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X