• Thông dụng

    Danh từ

    Gourd
    Bầu ơi, thương lấy cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn
    Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
    bầu rượu
    a winegourd
    bầu đèn
    a lamp reservoir
    Ovary
    Breastful
    thanh niên sẵn một bầu nhiệt huyết
    youth has always a breastful of enthusiasm ready
    dốc bầu tâm sự
    to tell all one's confidences
    bầu rượu túi thơ
    a gourd of wine and a bag of verse
    Impresario
    ông bầu gánh cải lương
    the impresario of a reformed theatre company

    Tính từ

    Chubby, plump
    đôi bầu
    chubby cheeks
    khuôn mặt bầu bầu
    a plumpish face

    Động từ

    To elect
    bầu đại biểu quốc hội
    to elect members of the Popular Assembly
    bầu ban chấp hành công đoàn
    to elect the executive committee of the trade union
    được bầu làm chủ tịch danh dự
    to be elected honorary chairman, to be elected honorary president

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    envelope
    insulator
    vote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X