• Thông dụng

    Masterly, master.
    Đây một công trình bậc thầy
    This is the work of a master hand.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    master

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X