• Thông dụng

    Tính từ

    Bustling
    ngày mùa bận rộn
    the bustling harvest days
    không khí bận rộn
    a bustling atmosphere

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X