• Thông dụng

    Danh từ

    Time
    bảo bận này hay bận khác
    to tell this time (for someone) to draw experience for another time
    Động từ
    To put on, to wear

    Tính từ

    Over head and ears in, busy, engaged
    bận trăm công nghìn việc
    over head and ears in a thousand and one jobs
    bận dọn dẹp cửa nhà
    over head and ears in putting ones house in order
    máy đang bận
    the machine is fully engaged, the line is engaged
    Worried, causing worries
    bận tâm
    to worry
    đừng bận lòng tôi
    dont worry about me

    Khẩu ngữ

    Having to do with, being no business of
    việc này chẳng bận đến anh
    this is no business of yours, this has nothing to do with you

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X