• Thông dụng

    Động từ

    To ape, to imitate servilely
    trẻ con hay bắt chước người lớn
    children are in the habit of aping the grown-ups

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    imitate
    imitation
    simulate
    simulation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X