• Thông dụng

    Động từ

    To hold (in one's arms)
    bế em cho mẹ đi làm
    to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
    đòi mẹ bế
    to want one's mother to hold one in her arms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X